Các tính năng chức năng
Kích thước bên ngoài

Các tính năng chức năng
Kích thước bên ngoài

người mẫu |
người mẫu |
MV-ACXP12-HDBNC-HDBNC-ST-10M |
tên |
Cáp dữ liệu CXP-12 tiêu chuẩn, 10 mét |
Thông số kỹ thuật vật lý |
Giao diện phía A. |
HD-BNC |
Giao diện phía B |
HD-BNC |
Đường kính dây nịt |
7 mm |
chiều dài |
10 m |
Cấu trúc dây |
Đồng trục |
Vật liệu phủ bên ngoài |
PVC |
Màu dây |
đen |
Độ bền của đầu nối |
500 chu kỳ cắm và rút phích cắm |
Bán kính uốn tối thiểu |
84 mm |
Kịch bản áp dụng |
Tĩnh |
Thông số kỹ thuật điện |
Điện áp hoạt động tối đa |
300 VDC |
Thông tin khác |
Nhiệt độ hoạt động |
-20 ° C-80 ° C. |
Chứng nhận |
UL |
Bưu kiện |
Túi đóng gói độc lập |
người mẫu |
người mẫu |
MV-ACXP12-HDBNC-HDBNC-ST-10M |
tên |
Cáp dữ liệu CXP-12 tiêu chuẩn, 10 mét |
Thông số kỹ thuật vật lý |
Giao diện phía A. |
HD-BNC |
Giao diện phía B |
HD-BNC |
Đường kính dây nịt |
7 mm |
chiều dài |
10 m |
Cấu trúc dây |
Đồng trục |
Vật liệu phủ bên ngoài |
PVC |
Màu dây |
đen |
Độ bền của đầu nối |
500 chu kỳ cắm và rút phích cắm |
Bán kính uốn tối thiểu |
84 mm |
Kịch bản áp dụng |
Tĩnh |
Thông số kỹ thuật điện |
Điện áp hoạt động tối đa |
300 VDC |
Thông tin khác |
Nhiệt độ hoạt động |
-20 ° C-80 ° C. |
Chứng nhận |
UL |
Bưu kiện |
Túi đóng gói độc lập |
{tầng hay Thông số kỹ thuật.pdf \ ', \' FileID \ ': \' 8005414 \ ', \' encodeFileId \ ': \' erupayfkuzvo \ ', \' photourlnormal \ ': \' // a0-stati c.micyjz.com/static/assets/widget/images/doadnew/pdf.svg \ '}] ', 'type ': '1 '}}